--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình trụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình trụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình trụ
+
Cylinder
Lượt xem: 718
Từ vừa tra
+
hình trụ
:
Cylinder
+
hì
:
Hee-hawChợt nghe tiếng hì ở đâuTo suddenly hear a hee-haw from somewhereHì hì (láy, ý liên tiếp)
+
colossian
:
cư dân thành phố Colossae của Phrygia cổ.
+
bình thủy
:
Thermos flask, thermos bottle
+
hắc
:
black pungentmùi này hắc quáThis smell is too pungent very hard; very difficult